Có 1 kết quả:

免受 miǎn shòu ㄇㄧㄢˇ ㄕㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid suffering
(2) to prevent (sth bad)
(3) to protect against (damage)
(4) immunity (from prosecution)
(5) freedom (from pain, damage etc)
(6) exempt from punishment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0